Có 2 kết quả:
当真 dàng zhēn ㄉㄤˋ ㄓㄣ • 當真 dàng zhēn ㄉㄤˋ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take seriously
(2) serious
(3) No joking, really!
(2) serious
(3) No joking, really!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take seriously
(2) serious
(3) No joking, really!
(2) serious
(3) No joking, really!
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0